🔍
Search:
MỘT CÁCH QUA LOA
🌟
MỘT CÁCH QUA L…
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Phó từ
-
1
어떤 말이나 상황을 남이 모르는 사이에 슬쩍 넘겨 버리는 모양.
1
MỘT CÁCH CẨU THẢ, MỘT CÁCH QUA LOA, MỘT CÁCH ĐẠI KHÁI:
Hình ảnh bỏ qua lời nói hay tình huống nào đó một cách nhanh chóng trong lúc người khác không biết.
-
Phó từ
-
1
열심히 하지 않고 적당히.
1
MỘT CÁCH ĐẠI KHÁI, MỘT CÁCH QUA QUÝT, MỘT CÁCH QUA LOA, MỘT CÁCH CHIẾU LỆ, SƠ SƠ:
Một cách vừa phải mà không làm chăm chỉ.
-
Phó từ
-
1
다른 사람이 보지 못하게 잇따라 재빠르게.
1
NHANH NHƯ CHỚP:
Nối tiếp nhau một cách rất nhanh mà người khác không thấy.
-
2
힘을 들이지 않고 잇따라 가볍게.
2
LOÁNG, NHOÁNG NHOÀNG:
Liên tiếp nhẹ nhàng và không tốn sức.
-
3
심하지 않게 약간씩.
3
MỘT CÁCH SƠ QUA, MỘT CÁCH QUA LOA:
Từng chút một mà không nghiêm trọng.
-
4
드러나지 않게 잇따라 가만히.
4
MỘT CÁCH KHÉO LÉO, MỘT CÁCH TỈ TÊ, MỘT CÁCH RỦ RỈ:
Cứ lặng lẽ không để lộ ra.
-
5
정성을 들이지 않고 잇따라 빠르게 대충.
5
MỘT CÁCH SƠ SÀI, MỘT CÁCH QUA LOA, MỘT CÁCH QUA QUÍT:
Không có thành ý mà cứ nhanh chóng một cách đại khái.
🌟
MỘT CÁCH QUA LOA
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1.
글씨나 그림 등을 대충 쓰거나 그리다.
1.
PHÁT THẢO, PHÁT HỌA:
Viết chữ hoặc vẽ tranh… một cách qua loa.
-
Danh từ
-
1.
가볍게 먹는 간단한 식사나 간식.
1.
SNACK:
Đồ ăn nhẹ hay bữa ăn đơn giản ăn một cách qua loa.
-
Danh từ
-
1.
겨울에 논밭을 대충 갈아엎음.
1.
SỰ LÀM RUỘNG VÀO MÙA ĐÔNG:
Sự cày xới đồng ruộng một cách qua loa vào mùa đông.
-
2.
채소를 늦가을이나 초겨울에 심는 일. 또는 그 채소.
2.
EOL-GA-RI:
Việc trồng rau củ vào cuối thu hoặc đầu đông. Hoặc rau củ đó.